Có 2 kết quả:

天馬行空 tiān mǎ xíng kōng ㄊㄧㄢ ㄇㄚˇ ㄒㄧㄥˊ ㄎㄨㄥ天马行空 tiān mǎ xíng kōng ㄊㄧㄢ ㄇㄚˇ ㄒㄧㄥˊ ㄎㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) like a heavenly steed, soaring across the skies (idiom)
(2) (of writing, calligraphy etc) bold and imaginative
(3) unconstrained in style

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) like a heavenly steed, soaring across the skies (idiom)
(2) (of writing, calligraphy etc) bold and imaginative
(3) unconstrained in style

Bình luận 0